Có 1 kết quả:
拍拍屁股走人 pāi pāi pì gu zǒu rén ㄆㄞ ㄆㄞ ㄆㄧˋ ㄗㄡˇ ㄖㄣˊ
pāi pāi pì gu zǒu rén ㄆㄞ ㄆㄞ ㄆㄧˋ ㄗㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make oneself scarce
(2) to slip away
(3) to take a French leave
(2) to slip away
(3) to take a French leave
Bình luận 0